A. analyzed
A. organizing
A. an
A. isn't it
A. You can say that again
B. I take part in this campaign.
C. That's fine for me
A. Congratulations! That's great!
B. Mr. Brown is so mean.
C. Don't worry about it.
A. strong
Kiến thức về cụm từ cố định
• Storm in a teacup: việc bé xé ra to >< serious problem: vấn đề quan trọng (nghiêm trọng)
Tạm dịch: Đừng nổi giận với một điều như vậy. Đó chỉ là việc bé xé ra to mà thôi.
Các đáp án khác:
A. financial issue: vấn đề tài chính
C. commercial tension: căng thẳng thương mại
D. trivial thing: điều tầm thường
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247