Simon earned the respect of his friends when he determined to complete such a challenging task while others had already given up.

Câu hỏi :

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

D. therefore

D. will receive

D. district

* Đáp án

B

* Hướng dẫn giải

Đáp án B

Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm động từ

Tạm dịch: Simon đã dành được sự tín nhiệm của bạn bè khi anh ta quyết tâm để hoàn thành một yêu cầu đầy thách thức như thế trong khi những người khác đã từ bỏ rồi.

=>Give up (phr.v): từ bỏ làm điều gì

Xét các đáp án:

A. drop by (phr.v): tạt qua, ghé thăm ai

B. drop out (phr.v): từ bỏ làm gì trước khi hoàn thành

C. drop in (phr.v) = drop by: tạt qua, ghé thăm (bất ngờ)

D. drop off (phr.v): thiu thiu ngủ; suy giảm dần dần (về mức độ, giá trị, giá cả)

=> Give up ~ Drop out

Cấu trúc khác cần lưu ý:

+ Earn/gain the respect of sb: dành được lòng tín nhiệm, sự ngưỡng mộ từ ai

+ Determine to do sth: quyết tâm, nỗ lực làm gì

Copyright © 2021 HOCTAP247