A. responsibly
D
Kiến thức về từ loại
Xét các đáp án:
A. responsibly /rɪˈspɒnsəbli/ (adv): một cách hợp lý, một cách có trách nhiệm
B. respond /rɪˈspɒnd/ (v): phản ứng lại, phản hồi
C. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): chịu trách nhiệm
D. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm
Tạm dịch: Bạn đã đủ lớn để chịu trách nhiệm cho những gì bạn đã làm.
Cấu trúc cần lưu ý:
- take/ have/assume responsibility for sth/ doing sth: chịu trách nhiệm cho chuyện gì
=> Đáp án D.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247