A. beautiful young blonde Russian
A
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Trật tự 8 loại tính từ:
1. Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung) Ví dụ: nice, awesome, lovely
2. Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng)Ví dụ: big, small, heavy
3. Age (Tuổi, niên kỷ)Ví dụ: old, new, young, ancient .
4. Shape (Hình dạng) Ví dụ: round, square, oval.
5. Color (Màu sắc)Ví dụ: green, red, blue, black
6. Country of origin (Xuất xứ) Ví dụ: Swiss, Italian, English.
7. Material (Chất liệu) Ví dụ: woolly, cotton, plastic.
8. Purpose and power (Công dụng)
=> beautiful (Opinion and general description) => Age (young) => Color(blonde) => Color(blonde)
Tạm dịch: Sáng nay trên đường đi học , tôi trông thấy một cô gái xinh đẹp trẻ tuổi có mái tóc vàng. Cô ấy đã hỏi tôi cách đi tới Hồ Hoàn kiếm
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247