C. It was a lot of freezing fog and icy patches
C
Đáp án C
Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Tôi tham gia một khoá học ở cục việc làm để học cách sắp xếp lí lịch để khoe được kinh nghiệm và học vấn.
=> show off: khoe mẽ
Xét các đáp án:
A. enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): làm tăng, nâng cao
B. promote /prəˈməʊt/ (v): xúc tiến, đẩy mạnh
C. boast /bəʊst/ (v): khoe khoang, khoác lác
D. achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, giành được
Cấu trúc khác cần lưu ý:
boast about st: khoe khoang về cái gì
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247