D. lifelong
A
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
Xét các đáp án:
A. reluctantly /rɪˈlʌktəntli/ (adv): miễn cưỡng; bất đắc dĩ
B. willingly /ˈwɪlɪŋli/ (adv): sẵn lòng, vui lòng
C. inefficiently /ˌɪnɪˈfɪʃntli/ (adv): vô ích, không hiệu quả
D. successfully /səkˈsesfəli/ (adv): thành công; thắng lợi
=> Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ấy làm công việc của mình một cách miễn cưỡng vì anh ấy không thích văn hóa của công ty này.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
- to be reluctant to do sth: miễn cưỡng làm gì
- to be willing to do sth: sẵn lòng làm gì
- to be successful in: thành công
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247