A. highly appreciable
B. volunteers' efforts
C. reconstructing
D. devastating
A
Giải thích:
appreciable (adj): đáng kể, đáng chú ý
appreciative (adj): khen ngợi, đánh giá cao
Sửa: highly appreciable => highly appreciative
Tạm dịch: Dân làng đánh giá rất cao những nỗ lực của các tình nguyện viên trong việc xây dựng lại ngôi nhà của họ sau cơn bão tàn khốc.
Chọn A.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247