He sank into deep despair when he lost his job.
D. burst into tears
B
Đáp án B
Từ đồng nghĩa - kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Anh ấy đã chẳng vui chút nào khi anh bị mất việc.
=>Sink into deep despair (idm): trở nên không vui, không hạnh phúc
Xét các đáp án:
A. trở nên rất hào hứng
B. trở nên rất không vui, không hạnh phúc
C. rất vui vẻ
D. bật khóc
=> Sink into deep despair ~ Become very unhappy
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247