A
Đáp án A
Kiến thức về trạng từ
A. previously /ˈpriːviəsli/ (adv): trước đây
B. before (adv): trước khi, từ trước, trước đây
C. early /ˈɜːrli/ (adv): đầu, sớm
D. anciently /ˈeɪnʃəntli/ (adv): cổ đại, xa xưa
*Vì mệnh đề “they had ……needles” là một mệnh đề tường thuật, vì cấu trúc "S + V(say/told/ridicule/...) + that+ clause", trong đó, "ridicule" cũng tương tự như "say" - nó là một đông từ tường thuật => do đó phải đổi “before” thành “previously” theo quy tắc, mặc dù cả hai đều có cùng chức năng và ngữ nghĩa.
Tạm dịch: “The Western experts were a little embarrassed at what they saw, because they had (4) __________ ridiculed idea that patients could be treated with needles.”
(Các chuyên gia phương Tây bị một chút bối rối với những gì họ nhìn thấy, bởi vì trước đây họ đã chế giễu ý tưởng rằng bệnh nhân có thể được điều trị bằng kim tiêm.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247