For a man in eminent danger of losing his job, he appeared quite unruffled and cool.

Câu hỏi :

For a man in eminent danger of losing his job, he appeared quite unruffled and cool.

A. eminent 

B. losing

C. unruffled

D. cool

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Giải thích: 

eminent (adj): lỗi lạc, xuất sắc                                                                 

imminent (adj): sắp xảy đến

Sửa: eminent => imminent 

Tạm dịch: Đối với một người đàn ông sắp có nguy cơ mất việc, anh ta tỏ ra khá bình tĩnh và điềm tĩnh.

Chọn A. 

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

20 đề thi thử THPT Quốc gia môn Tiếng anh năm 2022 !!

Số câu hỏi: 962

Copyright © 2021 HOCTAP247