A. insecurity
B. happiness
C. excitement
D. worrying
B
Giải thích:
Từ "well-being" (sự hạnh phúc) trong đoạn 4 đồng nghĩa với _______.
A. insecurity (n): sự bất an
B. happiness (n): sự hạnh phúc
C. excitement (n): sự phấn khích
D. worrying (n): lo lắng
Thông tin: These add up to what makes lots of sense: a general feeling of well-being helps teens sleep.
Tạm dịch: hững điều này bổ sung cho những điều rất có ý nghĩa: cảm giác hạnh phúc sẽ giúp thanh thiếu niên dễ ngủ.
Chọn B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247