A. Having finished
B. Finished
C. To finish
D. Being finished
A
Giải thích:
Rút gọn mệnh đề đồng ngữ (she - cô ấy), có thể rút gọn một mệnh đề về dạng:
- Ving: khi mệnh đề dạng chủ động và hai hành động xảy ra liên tiếp
- Ved: khi mệnh đề dạng bị động
- Having Ved/V3: khi mệnh đề dạng chủ động, hành động được rút gọn xảy ra trước và là nguyên nhân dẫn đến hành động còn lại => Dạng bị động: Having been Ved/V3.
to + V-nguyên thể: để làm gì => chỉ mục đích
Câu đầy đủ: After she had finished her homework, she watched her favorite movie.
Câu rút gọn: Having finished her homework, she watched her favorite movie.
Tạm dịch: Sau khi làm xong bài tập, cô xem bộ phim yêu thích của mình.
Chọn A.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247