A. mitigating
B. worrying
C. devastating
D. deteriorating
C
Giải thích:
A. mitigate – mitigating: giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
B. worry – worrying: làm cho lo lắng
C. devastate – devastating: tàn phá, phá hủy
D. deteriorate – deteriorating: làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
The health impacts of COVID-19 are (25) devastating and, rightly, in the forefront of our minds, across our media, and impacting people's lives and livelihoods across the world.
Tạm dịch: Các tác động đến sức khỏe của COVID-19 đang tàn phá và luôn hiện hữu trong tâm trí, trên các phương tiện truyền thông của chúng ta, và ảnh hưởng đến cuộc sống và sinh kế của người dân trên toàn thế giới.
Chọn C.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247