I don't believe in anything he says, he is unreliable.

Câu hỏi :

I don't believe in anything he says, he is unreliable.

A. inaccurate

B. unstable

C. trustworthy

D. irresponsible

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Đáp án C

Kiến thức về từ trái nghĩa

Unreliable (a): không thể tin tưởng được

A. inaccurate (a): không chính xác                        B. unstable (a): không ổn định

C. trustworthy (a): đáng tin                                    D. irresponsible (a): không có trách nhiệm

=> unreliable >< trustworthy

Dịch: Tôi không tin vào bất cứ điều gì anh ấy nói, anh ấy không đáng tin cậy.

Copyright © 2021 HOCTAP247