Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
confidential (adj): bí mật, thân tín confident (adj): tự tin
Sửa: confidential => confident
Tạm dịch: Cô ấy là một diễn giả tự tin và có kinh nghiệm, người luôn gây ấn tượng với khán giả của mình.
Chọn A.Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247