A. intensified
A
Đáp án A
Giải thích:
A. intensify – intensified: làm tăng cao lên, tăng cường
B. simplify - simplified: làm đơn giản, đơn giản hoá
C. distort – distorted: bóp méo, làm méo mó
D. pursue - pursued: đuổi theo, đuổi bắt
His symptoms (41) intensified and he almost fainted.
Tạm dịch: Các triệu chứng của ông ấy tăng lên và ông ấy gần như ngất đi.
Chọn A.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247