I have a _____ schedule this semester - classes from Monday to Friday, 7 AM to 7 PM!
B
Đáp án B
Kiến thức về cụm từ cố định và từ vựng
A. consuming /kən'sju:mɪŋ/ (adj): ám ảnh, chi phối
B. grueling /'gru:əlɪŋ/ (adj): mệt nhoài (cần nhiều nỗ lực trong một khoảng thời gian dài),
dày đặc ( lịch trình)
C. ungodly /ʌn'gɒdli/ (adj): kinh khủng
D. tight /taɪt/ (adj): chặt, bó sát
*Ta có các cụm từ:
- (At an) ungodly hours: rất sớm/ rất muộn (những giờ bất tiện, gây phiền toái)
- Grueling schedule = tight schedule (coll): lịch trình dạy đặc
=> Đáp án B/D đều đúng
Tạm dịch: Tôi có một lịch trình dày đặc cho học kỳ này - các lớp học từ thứ hai đến thứ sáu, từ 7 giờ sáng đến 7 giờ tối.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247