I had all the information at my before attending the meeting.

Câu hỏi :

I had all the information at my before attending the meeting.

A. fingertips

B. thumbs

C. hands

D. fingers

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

A

Từ vựng

-  fingertip (n): đầu ngón tay

-  thumb (n): ngón tay cái

-  hand (n): bàn tay

-  finger (n): ngón tay

-  have something at your fingertips: nắm được điều đó (thông tin, kiến thức,...) trong tầm tay, sẵn

Dịch: Tôi đã có tất cả thông tin cần thiết trong tầm tay trước khi tham dự cuộc họp.

Copyright © 2021 HOCTAP247