Her career ground to a halt when the twins were born.
D
Đáp án D
Giải thích:
grind to a halt: chầm chậm dừng lại, ngừng phát triển (grind => ground => ground)
A. stopped suddenly: dừng đột ngột B. was interrupted: bị gián đoạn
C. made her tired: khiến cô ấy mệt mỏi D. developed quickly: phát triển nhanh chóng
=> ground to a halt: chầm chậm dừng lại, ngừng phát triển >< developed quickly: phát triển nhanh chóng
Tạm dịch: Sự nghiệp của cô dừng lại khi cặp song sinh chào đời.
Chọn D.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247