Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Passing this important English test was such a boost to my confidence.
A. untruth
Kiến thức: Từ vựng
* Untruth: không thật
• Inefficiency: không hiệu quả
• Disability: không có khả năng
* Uncertainty: không chắc chắn, không tự tin
conficence: sự tự tin >< uncertainty
Tạm dịch: Vượt qua bài kiểm tra tiếng anh quan trọng này là một động lực thúc đẩy sự tự tin của tôi
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247