A. improper
B. confident
C. such as
D. customers
B
Giải thích:
confident (adj): tự tin
confidential (adj): có tính bảo mật, kín
Sửa: confident => confidential
Tạm dịch: Công ty đã sử dụng không đúng thông tin có tính bảo mật cao, chẳng hạn như tên và địa chỉ của khách hàng.
Chọn B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247