A
Đáp án A
Từ “dignified” trong đoạn 2 có nghĩa gần như là _____________.
A. nghiêm túc
B. tầm thường
C. không quan trọng
D. qua loa
Từ đồng nghĩa: dignified (trang nghiêm, đáng tôn quý) = serious
In the days before courting consisted of hanging out and getting drinks, courting was a formal and dignified endeavor. (Vào những ngày trước khi mà sự tán tỉnh bao gồm đi chơi và mua đồ uống cho nhau, thì tán tỉnh là một nỗ lực đàng hoàng và nghiêm túcCâu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247