They appeared pessimistic about their chances of winning.

Câu hỏi :

They appeared ____ pessimistic about their chances of winning.

A. surprisingly

B. advisedly

C. firmly

D. repeatedly

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Đáp án A

Kiến thức về từ vựng

A. surprisingly /səˈpraɪzɪŋli/ (adv): ngạc nhiên, kinh ngạc; đáng sửng sốt

B. advisedly /ədˈvaɪzədli/ (adv): có suy nghĩ chín chắn, thận trọng

C. firmly /ˈfɜːmli/ (adv): vững chắc, kiên quyết

D. repeatedly /rɪˈpiːtɪdli/ (adv): lặp đi lặp lại

=> be surprisingy pessimistic about st: vô cùng bi quan về điều gì

Tạm dịch: Họ xem ra vô cùng bi quan về cơ hội chiến thắng của mình.

Copyright © 2021 HOCTAP247