A. committed
B
Giải thích: to pledge to do sth: hứa làm gì
A. committed (v.): thực hiện (hành vi) B. pledged (v.) : hứa
C. confessed (v.) : thú nhận D. required (v.) : yêu cầuCâu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247