A. expectation
B. insurance
C. expectancy
D. assurance
C
Giải thích:
A. expectation: sự mong đợi
B. insurance: bảo hiểm
C. expectancy (n): triển vọng
D. assurance: bảo đảm
Cụm từ: life expectancy: tuổi thọ
Researchers were surprised to learn that friendships increased life (36) expectancy to a far greater extent than frequent contact with children and other relatives.
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu rất ngạc nhiên khi biết được rằng tình bạn đã giúp tăng tuổi thọ nhiều hơn so với khi tiếp xúc với trẻ nhỏ và các mối quan hệ khác.
Chọn C.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247