Câu hỏi :

There is                                  in my bedroom.

A. an old square wooden table      

B. a square wooden old table

C. an old wooden square table                    

D. a wooden old square table

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: Trật tự tính từ

Giải thích:

Trật tự 8 loại tính từ:

1. Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung) Ví dụ: nice, awesome, lovely

2. Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng)Ví dụ: big, small, heavy

3. Age (Tuổi, niên kỷ)Ví dụ: old, new, young, ancient .

4. Shape (Hình dạng) Ví dụ: round, square, oval .

5. Color (Màu sắc)Ví dụ: green, red, blue, black

6. Country of origin (Xuất xứ) Ví dụ: Swiss, Italian, English.

7. Material (Chất liệu) Ví dụ: woolly, cotton, plastic .

8. Purpose and power (Công dụng) Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron) old (cũ) – age => square (hình vuông) – shape => wooden (bằng gỗ) – material

Tạm dịch: Có một chiếc bàn gỗ cũ hình vuông trong phòng của tôi.

Chọn A

Copyright © 2021 HOCTAP247