Câu hỏi :

I was given __________book on my last birthday.

A. a new interesting English

B. an English new interesting

C. an interesting English new

D. an interesting new English

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

D

Kiến thức: Trật tự tính từ

Giải thích:

Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung). Ví dụ: nice, awesome, lovely

Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng).Ví dụ: big, small, heavy

Age (Tuổi, niên kỷ).Ví dụ: old, new, young, ancient .

Shape (Hình dạng). Ví dụ: round, square, oval.

Color (Màu sắc).Ví dụ: green, red, blue, black

 Origin (Xuất xứ). Ví dụ: Swiss, Italian, English.

Material (Chất liệu). Ví dụ: woolly, cotton, plastic .

Purpose and power (Công dụng). Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron)

Interesting  (a): thú vị  => Opinion

New  (a): mới  => age

English  (a): Tiếng Anh => Origin

Copyright © 2021 HOCTAP247