D
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung). Ví dụ: nice, awesome, lovely
Dimension / Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng).Ví dụ: big, small, heavy
Age (Tuổi, niên kỷ).Ví dụ: old, new, young, ancient .
Shape (Hình dạng). Ví dụ: round, square, oval.
Color (Màu sắc).Ví dụ: green, red, blue, black
Origin (Xuất xứ). Ví dụ: Swiss, Italian, English.
Material (Chất liệu). Ví dụ: woolly, cotton, plastic .
Purpose and power (Công dụng). Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron)
Interesting (a): thú vị => Opinion
New (a): mới => age
English (a): Tiếng Anh => Origin
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247