A. fuss
Đáp án: A
Kiến thức: Cụm từ cố định
Giải thích:
Ta có cụm từ make a fuss over/ about: làm ầm lên
A. fuss (n): sự ồn ào, sự om sòm B. complaint (n): lời than phiền
C. interest (n): sự hứng thú D. excitement (n): sự sôi nổi, sự náo động
Tạm dịch. Cô ấy làm ầm ĩ lên vì không mua được vé ngồi cạnh cửa sổ máy bay
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247