She took the initiation to have an open conversation with them about their feelings about her leadership.
A. initiation
A
Đáp án A
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
open (adj): cởi mở => open conversation: cuộc trò chuyện cởi mở => B đúng
feelings (n-plural): cảm nhận => feelings about sth: cảm nhận về cái gì => C đúng
leadership (n): khả năng lãnh đạo => her leadership: khả năng lãnh đạo của cô ấy => D không sai
initiative (n): sự chủ động
=> Sự kết hợp từ: take the initiative to do sth / in doing sth: chủ động làm gì / trong việc gì
# initiation (n): sự bắt đầu
=> Không có sự kết hợp từ “initiation” với “take”.
Sửa: initiation => initiative
Tạm dịch: Cô đã chủ động trò chuyện cởi mở với họ về cảm nhận của họ về khả năng lãnh đạo của cô.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247