What is the synonym of the word "breakup” in the last paragraph

Câu hỏi :

What is the synonym of the word "breakup” in the last paragraph?

A. commencing     

B. popularity         

C. termination      

D. divorce

* Đáp án

D

* Hướng dẫn giải

Đáp án D

Phương pháp giải:

Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng

Giải chi tiết:

Đâu là từ đồng nghĩa của "breakup” trong đoạn cuối?

A. commencing (V-ing): bắt đầu, khởi đầu

B. popularity (n): sự phổ biến

C. termination (n): sự đình chỉ, sự kết liễu

D. divorce (n): sự ly dị, sự kết thúc mối quan hệ

=> breakup (n): sự chấm dứt, kết thúc = divorce

Thông tin: it can also make a friendship breakup more public.

Tạm dịch: nó cũng có thể làm cho việc kết thúc tình bạn trở nên công khai hơn.

Copyright © 2021 HOCTAP247