A. lethargic
A
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
A. lethargic (adj): lờ đờ, hôn mê B. energetic (adj): mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
C. enthusiastic (adj): hăng hái, nhiệt tình D. optimistic (adj): lạc quan
=> as fresh as a daisy: tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết >< lethargic (adj): lờ đờ, hôn mê
Tạm dịch: Sau một đêm ngon giấc, cô thức dậy tràn đầy năng lượng và háo hức bắt đầu làm việc trở lại.
Chọn A.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247