The word "butchered" in paragraph is closest in meaning to ______.
A. traded
B
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải thích: Từ “butchered” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với ______.
A. trade – traded: buôn bán, trao đổi B. kill – killed: giết
C. cook – cooked: nấu D. raise – raised: nuôi nấng
=> butchered: bị đem đi làm thịt, bị giết = killed
Thông tin: Hunting is no longer the major culprit, although rare birds and animals continue to be butchered for their skin, feathers, tusks, and internal organs, or taken as savage pets.
Tạm dịch: Việc săn bắn không còn là nguyên nhân chính nữa, mặc dù các loài chim và động vật quý hiếm tiếp tục bị làm thịt để lấy da, lông, ngà và các cơ quan nội tạng, hoặc được coi như những con thú cưng hung dữ.
Chọn B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247