A. hardly
D
Kiến thức: Từ vựng – Trạng từ
Giải thích:
A. hardly (adv): hiếm khi B. plainly (adv): rõ ràng, ngay thẳng
C. barely (adv): không dư, vừa đủ D. merely (adv): đơn thuần, chỉ là
Surnames from a wide range of nationalities were used in the study, and researches stressed that preferences were not (4) merely due to the length of a name or how unusual it was, but rather how easy it was to say.
Tạm dịch: Họ (trong họ tên) từ nhiều quốc tịch đã được sử dụng trong nghiên cứu, và các nghiên cứu nhấn mạnh rằng sự ưu tiên (thích hơn) không chỉ đơn thuần do độ dài của một cái tên hay nó bất thường như thế nào, mà còn là tên đó dễ nói như thế nào.
Chọn D.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247