Their daughter soon became a celebrated writer after the publication of her first novel.
A. famous
A
Kiến thức: Từ vựng – từ đồng nghĩa
Giải thích:
celebrated (adj): lừng danh, nổi tiếng
A. famous (adj): nổi tiếng B. honored (adj): được tôn kính, tôn trọng
C. best-seller (n): sản phẩm bán chạy chất D. praised (adj): được ca tụng
=> celebrated = famous
Tạm dịch: Con gái của họ nhanh chóng trở thành một nhà văn nổi tiếng sau khi xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.
Chọn A.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247