I thought his business would fail, but he is really making a go of it.
A. trying to overcome
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
making a go of: thành công trong việc gì
A. trying to overcome: cố gắng vượt qua B. standing a chance of: có cơ hội
C. proving himself: chứng tỏ bản thân D. having success with: thành công với
=> making a go of = having success with: thành công
Tạm dịch: Tôi đã nghĩ rằng công việc kinh doanh của anh ấy sẽ thất bại, nhưng anh ấy thực sự đang thành công với điều đó.
Choose D.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247