Unless you get your information from a credible website, you should doubt the veracity of the facts until you have confirmed them elsewhere.
A. unaccuracy
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. unaccuracy (sai) => inaccuracy: không chính xác B. falsehoodness (sai) => falsehoods: sự giả dối
C. inexactness: không chính xác D. unfairness: không công bằng
=> veracity (n): tính xác thực >< inexactness
Tạm dịch: Trừ khi bạn lấy thông tin của mình từ một trang web đáng tin cậy, bạn nên nghi ngờ tính xác thực của sự kiện cho đến khi bạn xác nhận chúng ở nơi khác.
Chọn C.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247