A. liberated
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. liberated (P2): được giải phóng
B. discharged (P2): được ra (viện), được thả ra
C. released (P2): được phát hành, giải thoát
D. freed (P2): được thả
be discharged from the hospital: được ra viện
Tạm dịch: Bệnh nhân được ra viện vì những người khác cần giường bệnh.
Chọn B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247