They started on the study excitedly. They had prepared all the need things for it.
A. emphasized
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
started on: bắt đầu
A. emphasized: nhấn mạnh B. concluded: kết thúc, chấm dứt
C. included: bao gồm D. summarized: tóm tắt
=> started on >< concluded
Tạm dịch: Họ bắt đầu việc nghiên cứu một cách hào hứng. Họ đã chuẩn bị tất cả những thứ cần thiết cho nó.
Chọn B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247