A. a little
B. many
C. much
D. a few
Chọn đáp án D
- a few: một vài, một ít
- a little: một ít, một chút
- many: nhiều
- much: nhiều
“Những điều này chỉ là một vài ví dụ của nhiều căn bệnh và triệu chứng do căng thẳng gây ra.”
Ghi chú a few + N- plural; a little + N-uncountable; many + N-plural; much + N-uncountable |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247