I had all the information at my _______ before attending the meeting.
A. fingertips
Đáp án: A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
- have something at your fingertips: nắm được điều gì đó (thông tin, kiến thức, ...) trong tầm tay, sẵn có
Dịch: Tôi đã có tất cả thông tin cần thiết trong tầm tay trước khi tham dự cuộc họp.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247