There are many TV commercials which distracting viewers from watching their favorite films.
A. economics
D
D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
commercials (n): quảng cáo
A. economics (n): kinh tế học B. businesses (n): doanh nghiệp
C. contests (n): các cuộc thi D. advertisements (n): quảng cáo
=> commercials = advertisements
Tạm dịch: Có nhiều quảng cáo truyền hình khiến người xem mất tập trung khi xem những bộ phim yêu thích của họ.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247