A. soup
B. comfortable
C. cold
D. day
B
Kiến thức : từ vựng : từ dễ nhầm lẫn
Sửa: comfortable -> comforting
Comfortable: Dùng mang nghĩa: cái gì đó thoải mái
Comforting: có thể làm dịu, an ủi
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247