A. imhale
B. move in
C. enter
D. breathe in
D
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale)
move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào
breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247