A. enthusiast
B. enthusiastic
C. enthuse
D. emthusiasm
B
Đáp án B.
Tạm dịch: So, imagine a hundred ____________ small children...: Vì vậy, hãy thử tượng tượng có hàng trăm đứa trẻ
Trong câu trên, từ cần điền vào chỗ trống phải là một tính từ để bổ nghĩa cho “children”. Vì thế, chỉ có đáp án B. enthusiastic là chính xác.
A. enthusiast (n): người có lòng đam mê, nhiệt tình
Ex: A football enthusiast: 1 người đam mê bóng đả.
C. enthuse (v): đam mê, thích.
Ex: They all enthused over my new look: Tất cả họ đều thích ngoại hình mới của tôi.
D. enthusiasm (n): lòng say mê.
Ex: They did their job with complete enthusiasm: Họ làm việc bằng cả lòng say mê.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247