A. searched
B. vetted
C. investigated
D. scrutinized
B
Đáp án B Kiến thức về từ vựng
search /sɜːrtʃ/ (v): tìm kiếm, lục soát
vet /vet/ (v): xem xét kĩ lưỡng (lý lịch, chuyên môn.. của ai)
investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ (v): điều tra
scrutinize /ˈskruːtənaɪz/ (v): nhìn chăm chú, nghiên cứu cẩn thận
Tạm dịch: Tất cả các ứng viên cho vị trí đó được xem xét sự phù hợp một cách kĩ lưỡng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247