A. maintaining
B. maintain
C. maintainable
D. maintenance
D
Đáp án D Kiến thức về từ loại
maintaining /meɪnˈteɪniŋ/: dạng V-ing của maintain
maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
maintainable /mein'teinəbl/ (a): có thể duy trì được
maintenance /'meintinəns/ (n): sự duy trì, sự bảo dưỡng, bảo quản
Tạm dịch: Mong là quản lí khách sạn nhớ gọi cho nhân viên bảo dưỡng định kì 6 tháng để lau dọn điều hoà.
Cấu trúc giả định cách
It + to be + advisable/desirable/essential/necessary + (that) + S + V (bare)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247