A. found guilty
B. declared innocent
C. advised of appealing
D. charged of fraud
B
Đáp án B
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng anh ta sẽ có cơ hội được tha bổng tại phiên tòa, nếu không có thêm bất cứ bằng chứng nào được tìm thấy.
=> acquitt /əˈkwɪt/ (v): tha bổng
A.found guilty: kết tội
B.declared innocent: tuyên bố vô tội
C. advised of appealing: được khuyên kháng cáo
D. charged of fraud: bị buộc tội gian lận Cấu trúc khác cần lưu ý:
- have a good chance of doing sth: có cơ hội tốt để làm gì
- Be advised of V-ing/ N: được khuyên làm gì
Be charged of V-ing/ N: bị buộc tội, chịu trách nhiệm về cái gì
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247