A. disrespectful
B. disrespected
C. disrespectable
D. disrespecting
A
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
disrespectful (adj): bất kính (dùng để nói về hành động, thái độ)
disrespected (adj): thiếu tôn trọng
disrespect (v): cư xử thiếu tôn trọng
Không có từ “disrespectable”.
Parents, for example, can often be heard to say that young people are (44)______ and disobedient
Tạm dịch: Ví dụ, các bậc phụ huynh hay nói người trẻ tuổi bất kính và không vâng lời
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247