* Đáp án
* Hướng dẫn giải
But in most industrial countries, people are so accustomed to paper – whether it's for holding their groceries, for drying their hands or for providing them with the daily news
to be accustomed to sth: quen với cái gì đó
Các từ còn lại:
to be conscious of sth: có ý thức về cái gì đó
to be familiar with sth: biết rõ, quen thuộc với cái gì đó
to be acquainted with sth: quen thuộc với cái gì