Quan sát và tìm hiểu kĩ lược đồ dưới đây, em hãy cho biết:
* Quy mô giá trị sản xuất lâm nghiệp của các tỉnh được biểu hiện bằng phương pháp gì?
* Sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng của các tỉnh được thể hiện bằng phương pháp gì?
* Hãy tính giá trị sản xuất lâm nghiệp, sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng của các tỉnh (dùng cho chương trình nâng cao).
* Quy mô giá trị sản xuất lâm nghiệp của các tỉnh được biểu hiện bằng phương pháp bản đồ - biểu đồ.
* Sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng của các tỉnh được thể hiện bằng phương pháp bản đồ - biểu đồ.
* Tính giá trị sản xuất lâm nghiệp, sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng của các tỉnh
| Giá trị sản xuất lâm nghiệp(tỉ đồng) | Sản lượng thủy sản đánh bắt(tấn) | Sản lượng thủy sản nuôi trồng(tấn) | |
| Lai Châu | trên 200 | dưới 500 | dưới 500 |
| Sơn La | trên 200 | dưới 500 | dưới 500 |
| Hòa Bình | 101 - 200 | dưới 500 | 1 000 |
| Phú Thọ | 101 - 200 | 3 000 | 4 000 |
| Yên Bái | trên 200 | dưới 500 | dưới 500 |
| Lào Cai | 101 - 200 | dưới 500 | dưới 500 |
| Hà Giang | 101 - 200 | dưới 500 | dưới 500 |
| Tuyên Quang | 101 - 200 | 1 000 | 1 000 |
| Cao Bằng | 101 - 200 | dưới 500 | dưới 500 |
| Bắc Cạn | 51 - 100 | dưới 500 | dưới 500 |
| Thái Nguyên | 51 - 100 | 1 000 | 2 000 |
| Lạng Sơn | trên 200 | dưới 500 | dưới 500 |
| Quảng Ninh | 51 - 100 | 16 000 | 4 000 |
| Bắc Giang | 101 - 200 | 3 000 | 2 000 |
| Bắc Ninh | dưới 25 | 1 000 | 4 000 |
| Vĩnh Phúc | 25 - 50 | 2 000 | 3 000 |
| Hà Nội | dưới 25 | 1 000 | 6 000 |
| Hà Tây | 25 - 50 | 3 000 | 6 000 |
| Hưng Yên | dưới 25 | 1 000 | 4 000 |
| Hà Nam | dưới 25 | dưới 500 | 3 000 |
| Ninh Bình | dưới 25 | 2 000 | 4 000 |
| Nam Định | dưới 25 | 20 000 | 14 000 |
| Thái Bình | 25 - 50 | 16 000 | 14 000 |
| Hải Phòng | 25 - 50 | 18 000 | 14 000 |
| Thanh Hóa | trên 200 | 38 000 | 10 000 |
| Nghệ An | trên 200 | 22 000 | 6 000 |
| Hà Tĩnh | 101 - 200 | 14 000 | 2 000 |
| Quảng Bình | 51 - 100 | 14 000 | 2 000 |
| Quảng Trị | 25 - 50 | 10 000 | dưới 500 |
| TT – Huế | 51 - 100 | 14 000 | 1 000 |
| Đà Nẵng | dưới 25 | 20 000 | dưới 500 |
-- Mod Địa Lý 10
Copyright © 2021 HOCTAP247